Có 3 kết quả:
哄然 hōng rán ㄏㄨㄥ ㄖㄢˊ • 轟然 hōng rán ㄏㄨㄥ ㄖㄢˊ • 轰然 hōng rán ㄏㄨㄥ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boisterous
(2) uproarious
(2) uproarious
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loudly
(2) with a loud bang
(3) a loud rumble
(2) with a loud bang
(3) a loud rumble
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loudly
(2) with a loud bang
(3) a loud rumble
(2) with a loud bang
(3) a loud rumble
Bình luận 0